Chuyển đổi khối lượng: kg, tấn, tạ, pound, carat
Chuyển đổi khối lượng ²⁰²⁴
Trình chuyển đổi đơn vị khối lượng online này giúp bạn dễ dàng chuyển đổi các đơn vị khối lượng của bạn với nhau như: Nanogram, Microgram, Milligram, Gram, Decagram, Hectogram, Kilogram, Tạ, Tấn, Pound...
1 Pound bằng bao nhiêu Kg / 1 lb bằng bao nhiêu kg ?
Căn cứ vào kết quả ở trên ta có 1 Pound = 0.45359237 Kilogram
hay ngắn gọn hơn ta có 1 lb = 0.45359237 kg
1 Pound sang các đơn vị khác | |
---|---|
1 Pound (lb) | = 453592370000 Nanogram (ng) |
1 Pound (lb) | = 453592370 Microgram (µg) |
1 Pound (lb) | = 453592.37 Milligram (mg) |
1 Pound (lb) | = 453.59237 Gram (g) |
1 Pound (lb) | = 2267.96185 Carat (cara) |
1 Pound (lb) | = 45.359237 Decagram (dag) |
1 Pound (lb) | = 4.5359237 Hectogram (hg) |
1 Pound (lb) | = 0.45359237 Kilogram (kg) |
1 Pound (lb) | = 0.00045359237 Tấn (t) |
1 Pound (lb) | = 1 Pound (lb) |
Pound là gì? 1 pound bằng bao nhiêu kg?
Pound hay cân Anh (viết tắt: lb, lbm, lbm, ℔) là một đơn vị đo khối lượng truyền thống của Anh, Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Có nhiều định nghĩa khác nhau về khối lượng của đơn vị pound. Hiện nay giá trị được quốc tế công nhận chính xác là: 1 pound = 0,45359237 kg và 1 pound = 453,6 gram
. Pound được bắt nguồn từ đơn vị libra của La Mã (vì vậy nên nó được viết tắt là lb), từ pound là do người Đức phỏng theo tiếng Latin libra pondo, "một khối lượng pound". Pound trong hệ metric đôi khi được dùng tại một số nước châu Âu với giá trị bằng 1/2 kg.
Bảng chuyển đổi khối lượng dựa theo gram
Giá trị | Tên | Ký hiệu |
---|---|---|
1.0E-9 (g) | Nanogram | ng |
1.0E-6 (g) | Microgram | µg |
0.001 (g) | Milligram | mg |
1 (g) | Gram | g |
0.2 (g) | Carat | cara |
10 (g) | Decagram | dag |
100 (g) | Hectogram | hg |
1000 (g) | Kilogram | kg |
1000000 (g) | Tấn | t |
453.59237 (g) | Pound | lb |
1 Pound bằng bao nhiêu Kilogram, 1 lb bằng bao nhiêu kg
Nguồn: https://tienichhay.net/chuyen-doi-khoi-luong.html
Nhóm tiện ích Online Để thảo luận, góp ý, báo lỗi hoặc yêu cầu tiện ích mới