Tiện ích đặt tên cho mèo bằng tiếng Hàn hay và ý nghĩa nhất 2024
0
Đã chọn
Đặt tên mèo 4.0
Tên mèo bằng tiếng Hàn
Đặt tên mèo bằng tiếng Hàn
Có thêm một ả mèo hoặc chú mèo ở nhà là một điều thú vị, nhưng trách nhiệm lớn nhất đầu tiên của bạn là phải tìm cho hắn một cái tên hay, ý nghĩa và ngắn gọn mà có thể đồng hành cùng bạn trong thời gian dài. Đặt tên mèo bằng tiếng Hàn Quốc có thể là một gợi ý tốt cho bạn. Dưới đây là danh sách những tên mèo bằng tiếng Hàn và ý nghĩa của chúng.
Đặt tên mèo cái bằng tiếng Hàn Quốc
Cũng giống như những người nổi tiếng Hàn Quốc, những tên mèo cái Hàn Quốc cũng rất hay và mang một nét văn hóa và cảm xúc khác nhau. Nếu bạn thêm một giống mèo Hàn Quốc làm thành viên mới trong gia đình của mình, hãy chọn một tên mèo Hàn Quốc tuyệt vời từ danh sách chúng tôi đưa ra dưới đây. Sau khi nghiên cứu, chúng tôi đã tổng hợp bộ sưu tập tên mèo cái Hàn Quốc này cho bạn. Vì vậy, hãy kiểm tra danh sách dưới đây và chọn một trong những yêu thích của bạn.
# | Tên mèo | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Ae-Cha | Con gái yêu |
2 | Areum | Sắc đẹp |
3 | Bada | Biển ‘hoặc’ đại dương |
4 | Bae | Nguồn cảm hứng |
5 | Baekdu | Ngọn núi cao nhất ở hàn quốc |
6 | Baram | Gió |
7 | Bitna | Sáng |
8 | Bokshiri | Mềm mại |
9 | Bomi | Mùa xuân |
10 | Bo-mi | ‘O.’ Nó có nghĩa là “đẹp” |
11 | Bong-Cha | Cô gái cuối cùng |
12 | Bora | Màu tía |
13 | Boram | Đáng giá hoặc có giá trị |
14 | Byeol | Ngôi sao |
15 | Chin | Quý giá |
16 | Chin-Sun | Lòng tốt và sự trung thực |
17 | Cho | Xinh đẹp |
18 | Choon-Hee | Sinh vào mùa xuân |
19 | Chung Cha | Cao quý |
20 | Chun-Hei | Ân sủng và công lý |
21 | Daegu | Một thành phố ở Hàn Quốc |
22 | Danbi | Đón mưa |
23 | Dasom | Kim dasom ‘nó có nghĩa là “tình yêu.” |
24 | Dubu | Đậu hũ |
25 | Eui | Sự công bình |
26 | Eun | Bạc |
27 | Gaeul | Mùa thu |
28 | Gi | Can đảm |
29 | Goo | Để hoàn thành ai đó |
30 | Gureum | Đám mây |
31 | Hae | Đại dương |
32 | Haengbogi | Sung sướng |
33 | Haenguni | May mắn |
34 | Hae-Won | Một khu vườn xinh đẹp |
35 | Haneul | Thiên đường |
36 | Haru | Ngày |
37 | Hayan | Nhạt hoặc trắng. |
38 | Hayangi | Whitey |
39 | Heendungi | Người da trắng |
40 | Hei | duyên dáng |
41 | Hei-Ran | Một bông lan duyên dáng |
42 | Hoe | Món ăn hàn quốc |
43 | Ho-Sook | Hồ trong vắt |
44 | Hwindungi | trắng |
45 | Hye | Trí tuệ và sự thông minh |
46 | Hyun | Vô vi |
47 | In-Na | Yoo-in-na ‘vì nó có nghĩa là’ tinh tế ‘ |
48 | Iseul | sương |
49 | Ji | Sự khôn ngoan |
50 | Ji-a | Trí tuệ và kiến thức |
51 | Joo | Ngọc |
52 | Ki | Trỗi dậy |
53 | Kuri | Đồng |
54 | Kwan | Mạnh |
55 | Kwittegi | Tai biến |
56 | Kyung | Được tôn trọng |
57 | Makki | Tiếng lóng chỉ đứa trẻ nhất |
58 | Mi Kyong | Vẻ đẹp và độ sáng |
59 | Mi Sun | Sự kết hợp giữa vẻ đẹp và sự tốt đẹp |
60 | Mi-Cha | Một cô gái đẹp |
61 | Mi-Hi | Đẹp và vui tươi |
62 | Min | Thông minh, nhanh trí và phản hồi |
63 | Min-Jee | Sự tươi sáng và trí tuệ |
64 | Mishil | Một vương quốc xinh đẹp |
65 | Miso | Tiếng hàn cho nụ cười |
66 | Mi-Young | Vẻ đẹp vĩnh cửu |
67 | Mongsil-i | Mịn như một đám mây |
68 | Myung | Sạch |
69 | Nam-Sun | Trung thực và trong sáng |
70 | Nari | Hoa lily |
71 | Nun-i | Nun ‘có nghĩa là’ tuyết ‘ |
72 | Nureongi | Hơi vàng |
73 | Ogboon | Ngọc bích |
74 | Podo | Giống nho |
75 | Sang | Qua lại |
76 | Sarangi | Đáng yêu |
77 | Seong | Hoàn thành |
78 | Seonggye | Nhím Biển |
79 | Shin | Sự tin tưởng |
80 | So-Hui | Lộng lẫy |
81 | Soo | Cao thượng, tốt bụng và bác ái |
82 | Sook | Thuần khiết |
83 | Sunja | Hiền và nhẹ |
84 | Taebaek | Một ngọn núi nhỏ hơn ở Hàn Quốc |
85 | Wonsoongi | Con khỉ |
86 | Wook | Bình minh |
87 | Ye-Jin | Có giá trị và quý giá |
88 | Yun | Hoa sen |
89 | Yu-Na | Kiên nhẫn |
Đặt tên mèo đực bằng tiếng Hàn Quốc
Giống như bạn bè của mình, nếu bạn cũng nuôi một chú mèo con giống đực cảm thấy khó đặt cho nó một cái tên hoàn hảo để gọi, danh sách tên mèo đực bằng tiếng Hàn Quốc của chúng tôi có thể giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Vì vậy, hãy kiểm tra danh sách dưới đây và thu thập tên yêu thích của bạn.
# | Tên mèo | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Baek | Anh trai |
2 | Beom | Một mô hình |
3 | Bong | Một loài chim thần thoại |
4 | Bon-Hwa | Vinh quang |
5 | Busan | Thành phố hàn quốc |
6 | Chul | Không cứng cũng không mềm |
7 | Chung-Ae | Cao thượng và tình yêu |
8 | Dae | Sự vĩ đại |
9 | Daegu | Một thành phố ở Hàn Quốc |
10 | Daeshim | Bộ óc vĩ đại nhất |
11 | Dak-Ho | Hồ sâu |
12 | Darangee | Những ruộng bậc thang bắt mắt của nó |
13 | Dong | phía đông |
14 | Eun | Từ thiện |
15 | Geon | Sức lực |
16 | Gojo | Lấy cảm hứng từ vương quốc đầu tiên của Hàn Quốc |
17 | Gook | Dân tộc |
18 | Haengbogi | Sung sướng |
19 | Haenguni | May mắn |
20 | Hak-Kun | Một người có gốc gác văn học |
21 | Haneul | Thiên đàng |
22 | Haru | Một ngày |
23 | Hayangi | Whitey |
24 | Heendungi | Người da trắng |
25 | Hoon | Giảng bài |
26 | Horang-i | con hổ |
27 | Ho-Seok | Mạnh mẽ và thiên đường |
28 | Hudu | Quả óc chó |
29 | Hwan | Sáng và sáng |
30 | Hwindungi | trắng |
31 | Hyeon | Vô vi |
32 | Hyuk | Bức xạ |
33 | Hyun | Thông minh và sáng sủa |
34 | Hyun Ki | Thông minh, khôn ngoan, chuyên gia và thông minh |
35 | Hyun Shik | Thông minh, tuyệt vời và thông minh |
36 | Incheon | Dòng sông tử tế |
37 | In-Su | Bảo tồn trí tuệ |
38 | Iseul | sương |
39 | Jae | Giàu có |
40 | Jae-Hee | Sáng |
41 | Jashik | Đứa trẻ |
42 | Jeju | Một hòn đảo kỳ lạ ở Hàn Quốc |
43 | Jeong | Thanh thản |
44 | Ji | Sự khôn ngoan |
45 | Jin | Quý giá |
46 | Jong-Seok | Vĩ đại và lỗi lạc |
47 | Joon | Tài năng to lớn |
48 | Jum | Vua ‘hoặc’ người cai trị |
49 | Jun | Đẹp |
50 | Jung | Đúng đắn |
51 | Ki | Trỗi dậy |
52 | Kkulbbangi | Ngon |
53 | Kwan | Quyền lực |
54 | Kwang | Hoang dại |
55 | Kyu | Tiêu chuẩn |
56 | Kyung | Được tôn trọng |
57 | Makki | Tiếng lóng chỉ đứa trẻ nhất |
58 | Min-Ho | Anh hùng và dũng cảm |
59 | Miso | Tiếng hàn cho nụ cười |
60 | Mongshil | Mềm mại |
61 | Myeong | Sáng |
62 | Sagwa | quả táo |
63 | Seo-Jin | Điềm báo |
64 | Seok | Đá |
65 | Seong | Hoàn thành |
66 | Seoul | Thủ đô của hàn quốc |
67 | Suk | Giống như một tảng đá |
68 | Sun | Nhân hậu |
69 | Sung | Chiến thắng |
70 | Sunja | Hiền và nhẹ |
71 | Suwon | Đô thị Hàn Quốc |
72 | Su-Won | Để bảo vệ hoặc bảo vệ |
73 | Tae-Hui | Lớn hoặc tuyệt vời |
74 | Ulsan | Các thành phố lớn nhất của Hàn Quốc |
75 | Upo | Nằm gần sông nakdong |
76 | Wook | bình Minh |
77 | Woong | Sự tráng lệ |
78 | Yeo | Nhẹ nhàng |
79 | Yeong | Can đảm |
80 | Yun | Mềm mại |
Đặt tên mèo bằng tiếng Hàn cực dễ thương
# | Tên mèo | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Du-Hu | Nhân hậu |
2 | Hea | Duyên dáng |
3 | Heangbogi | Hạnh phúc và ngọt ngào |
4 | Mee | Xinh đẹp |
5 | Seulgi | Sự khôn ngoan |
6 | Seung | Chiến thắng |
7 | Yong | Can đảm |
8 | Yu-Jin | Cao quý |
9 | U-Yeong | Vinh quang và vinh dự |
10 | Wonsoongi | Con khỉ đáng yêu |
Kết luận
Trong quá trình đặt tên cho mèo, hãy nhớ rằng tên con mèo của bạn là chìa khóa để bạn giao tiếp thích hợp với nó. Ngoài ra, hãy đảm bảo chọn một cái tên hay và dễ đọc. Chúng tôi tin rằng, bài viết này đã giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn mà bạn mong muốn trong nhiều năm tới. Ở đây, chúng tôi đã tổng hợp một số cái tên chỉ gồm một từ rất phổ biến ở Hàn Quốc. Chúng tôi cũng đã xem xét một số nhân vật nổi tiếng với một số tên riêng và thuật ngữ có ý nghĩa.
Công cụ, web, app, ứng dụng, phần mềm đặt tên cho mèo bằng tiếng Hàn
Nguồn: https://tienichhay.net/dat-ten-cho-meo-bang-tieng-han.html
Nhóm tiện ích Online Để thảo luận, góp ý, báo lỗi hoặc yêu cầu tiện ích mới