Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc online 2024*
Hướng dẫn dịch họ tên sang tiếng Trung
Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung. Hãy gõ họ tên tiếng Việt của bạn vào ô trên → click Dịch
App / công cụ / tiện ích / ứng dụng / phần mềm dịch tên sang tiếng Trung
Có rất nhiều trang web hỗ trợ bạn dịch tên của mình sang tiếng Trung. Tuy nhiên các trang web đó thường sẽ liệt kê danh sách các họ, tên phổ biến ở Việt Nam được dịch sang tiếng Trung. Bạn phải xem họ tên mình thuộc vần gì rồi tra cứu xong rồi mới ghép lại thành tên đầy đủ. Việc làm này có nhược điểm là tốn thời gian, đôi khi các trang tổng hợp bị thiếu nên không thể tra cứu ra tên của mình.
Với công cụ/tiện ích/ứng dụng/phần mềm này bạn chỉ cần nhập tên cần dịch và ấn Enter hoặc ấn nút dịch là xong. Ngoài ra công cụ còn đọc lên tên bạn bằng tiếng Trung/tiếng Hoa để giúp bạn biết cách phát âm chuẩn tên của bạn và còn kèm ý nghĩa của từng thành phần như Họ, Đệm, Tên để bạn hiểu thêm ý nghĩa về họ tên của mình.
>>> Công cụ tra cứu tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh
>>> Dịch vụ dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Nếu bạn vẫn muốn tự dịch tên của mình sang tiếng Trung bằng cách tra cứu theo danh sách họ, tên Hán Việt phổ biến có sẵn thì bạn có thể tra cứu theo các bảng họ/tên bên dưới đây:
Danh sách họ tiếng Việt dịch sang tiếng Trung kèm phiên âm và cách đọc
Dưới đây là danh sách các Họ phổ biến tại Việt Nam đã được dịch và phiên âm kèm cách đọc, bạn hãy tra cứu Họ của mình theo bảng này rồi ghép với Tên theo bảng ở phần tiếp theo.
Họ tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Bang | 邦 | Bāng | |
Bùi | 裴 | Péi | |
Cao | 高 | Gāo | |
Châu | 周 | Zhōu | |
Chiêm | 占 | Zhàn | |
Chúc | 祝 | Zhù | |
Chung | 钟 | Zhōng | |
Đàm | 谭 | Tán | |
Đặng | 邓 | Dèng | |
Đinh | 丁 | Dīng | |
Đỗ | 杜 | Dù | |
Đoàn | 段 | Duàn | |
Đồng | 童 | Tóng | |
Dương | 杨 | Yáng | |
Hà | 河 | Hé | |
Hàm | 含 | Hán | |
Hồ | 胡 | Hú | |
Huỳnh | 黄 | Huáng | |
Khổng | 孔 | Kǒng | |
Khúc | 曲 | Qū |
- Tên tiếng Trung vần A
- Tên tiếng Trung vần B
- Tên tiếng Trung vần C
- Tên tiếng Trung vần D
- Tên tiếng Trung vần G
- Tên tiếng Trung vần H
- Tên tiếng Trung vần K
- Tên tiếng Trung vần L
- Tên tiếng Trung vần M
- Tên tiếng Trung vần N
- Tên tiếng Trung vần P
- Tên tiếng Trung vần Q
- Tên tiếng Trung vần S
- Tên tiếng Trung vần T
- Tên tiếng Trung vần U
- Tên tiếng Trung vần V
- Tên tiếng Trung vần X
- Tên tiếng Trung vần Y
Tên tiếng Trung vần A
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Trung | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Á | 亚 | (Yà) | |
ÁI | 爱 | (Ài) | |
AN | 安 | (An) | |
ÂN | 恩 | (Ēn) | |
ẨN | 隐 | (Yǐn) | |
ẤN | 印 | (Yìn) | |
ANH | 英 | (Yīng) | |
ÁNH | 映 | (Yìng) | |
ẢNH | 影 | (Yǐng) |
Tên tiếng Trung vần B
Tên tiếng Trung vần C
Tên tiếng Trung vần D
Tên tiếng Trung vần G
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Trung | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
GẤM | 錦 | (Jǐn) | |
GIA | 嘉 | (Jiā) | |
GIANG | 江 | (Jiāng) | |
GIAO | 交 | (Jiāo) | |
GIÁP | 甲 | (Jiǎ) | |
GIỚI | 界 | (Jiè) |
Tên tiếng Trung vần H
Tên tiếng Trung vần K
Tên tiếng Trung vần L
Tên tiếng Trung vần M
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Trung | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
MÃ | 马 | (Mǎ) | |
MAI | 梅 | (Méi) | |
MẬN | 李 | (Li) | |
MẠNH | 孟 | (Mèng) | |
MẬU | 贸 | (Mào) | |
MÂY | 云 | (Yún) | |
MẾN | 缅 | (Miǎn) | |
MỊ | 咪 | (Mī) | |
MỊCH | 幂 | (Mi) | |
MIÊN | 绵 | (Mián) | |
MINH | 明 | (Míng) | |
MƠ | 梦 | (Mèng) | |
MỔ | 剖 | (Pōu) | |
MY | 嵋 | (Méi) | |
MỸ | 美 | (Měi) |
Tên tiếng Trung vần N
Tên tiếng Trung vần P
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Trung | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
PHÁC | 朴 | (Pǔ) | |
PHẠM | 范 | (Fàn) | |
PHAN | 藩 | (Fān) | |
PHÁP | 法 | (Fǎ) | |
PHI | -菲 | (Fēi) | |
PHÍ | 费 | (Fèi) | |
PHONG | 峰 | (Fēng) | |
PHONG | 风 | (Fēng) | |
PHÚ | 富 | (Fù) | |
PHÙ | 扶 | (Fú) | |
PHÚC | 福 | (Fú) | |
PHÙNG | 冯 | (Féng) | |
PHỤNG | 凤 | (Fèng) | |
PHƯƠNG | 芳 | (Fāng) | |
PHƯỢNG | 凤 | (Fèng) |
Tên tiếng Trung vần Q
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Trung | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
QUÁCH | 郭 | (Guō) | |
QUAN | 关 | (Guān) | |
QUÂN | 军 | (Jūn) | |
QUANG | 光 | (Guāng) | |
QUẢNG | 广 | (Guǎng) | |
QUẾ | 桂 | (Guì) | |
QUỐC | 国 | (Guó) | |
QUÝ | 贵 | (Guì) | |
QUYÊN | 娟 | (Juān) | |
QUYỀN | 权 | (Quán) | |
QUYẾT | 决 | (Jué) | |
QUỲNH | 琼 | (Qióng) |
Tên tiếng Trung vần S
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Trung | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
SÂM | 森 | (Sēn) | |
SẨM | 審 | (Shěn) | |
SANG | 瀧 | (Shuāng) | |
SÁNG | 创 | (Chuàng) | |
SEN | 莲 | (Lián) | |
SƠN | 山 | (Shān) | |
SONG | 双 | (Shuāng) | |
SƯƠNG | 霜 | (Shuāng) |
Tên tiếng Trung vần T
Tên tiếng Trung vần U
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Trung | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
UYÊN | 鸳 | (Yuān) | |
UYỂN | 苑 | (Yuàn) | |
UYỂN | 婉 | (Wǎn) |
Tên tiếng Trung vần V
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Trung | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
VÂN | 芸 | (Yún) | |
VĂN | 文 | (Wén) | |
VẤN | 问 | (Wèn) | |
VI | 韦 | (Wéi) | |
VĨ | 伟 | (Wěi) | |
VIẾT | 曰 | (Yuē) | |
VIỆT | 越 | (Yuè) | |
VINH | 荣 | (Róng) | |
VĨNH | 永 | (Yǒng) | |
VỊNH | 咏 | (Yǒng) | |
VÕ | 武 | (Wǔ) | |
VŨ | 武 | (Wǔ) | |
VŨ | 羽 | (Wǔ) | |
VƯƠNG | 王 | (Wáng) | |
VƯỢNG | 旺 | (Wàng) | |
VY | 韦 | (Wéi) | |
VỸ | 伟 | (Wěi) |
Tên tiếng Trung vần X
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Trung | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
XÂM | 浸 | (Jìn) | |
XUÂN | 春 | (Chūn) | |
XUYÊN | 川 | (Chuān) | |
XUYẾN | 串 | (Chuàn) |
Tên tiếng Trung vần Y
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Trung | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Ý | 意 | (Yì) | |
YÊN | 安 | (Ān) | |
YẾN | 燕 | (Yàn) |
Tổng kết: Chúng tôi đã hướng dẫn bạn 2 cách dịch họ tên sang tiếng Trung: cách thứ nhất và nhanh nhất là sử dụng phần mềm/tiện ích/app/ứng dụng dịch tự động của chúng tôi ở trên và cách thứ hai là tra cứu thủ công theo các bảng họ/tên theo vần.
Nếu bạn cần dịch thuật tiếng Trung chuyên nghiệp, liên hệ với chúng tôi:
* Email: contact@dichthuatphuongdong.com
* Mobile/Zalo: 0964.333.933
web, app, ứng dụng, phần mềm dịch tên tiếng việt sang tiếng hoa, dịch tên sang tiếng trung, dịch tên sang tiếng hoa, dịch tên tiếng trung online, chinese name, china, vietnamese name, hán việt
Nguồn: https://tienichhay.net/dich-ten-sang-tieng-trung.html
Nhóm tiện ích Online Để thảo luận, góp ý, báo lỗi hoặc yêu cầu tiện ích mới