Tên tiếng Hàn hay - Tên tiếng Hàn ngẫu nhiên cho nam/nữ
Bạn là người đam mê các bộ phim Hàn Quốc hoặc đang làm việc trong các công ty Hàn Quốc hoặc đi du học Hàn Quốc và cần một cái tên Hàn Quốc hay để thuận tiện trong giao tiếp với người Hàn? Hiện nay có khá nhiều cách để bạn có thể sở hữu cho mình một cái tên Hàn Quốc như:
- Dịch tên tiếng Việt của bạn sang tiếng Hàn
Ưu điểm: Với cách này bạn vẫn giữ được tên của mình ở tiếng Việt trong khi người Hàn vẫn có thể đọc được tên của bạn.
Nhược điểm: Phiên âm khá dài, khó nhớ và thường chẳng có ý nghĩa gì đối với người Hàn Quốc. - Đặt tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh
Ưu điểm: Nhanh, tên thuần Hàn
Nhược điểm: Bị trùng tên nhiều nếu nhiều người cùng sử dụng cách này. - Sử dụng công cụ đặt tên tiếng Hàn hay ngẫu nhiên này
Ưu điểm: Nhanh, dễ dàng, nhiều tên hay và ý nghĩa cho cả Nam và Nữ, ngẫu nhiên. Bạn có thể xem ý nghĩa ở các bảng bên dưới.
Nhược điểm: Bạn phải ra quyết định chọn trong các kết quả ngẫu nhiên - Đặt tên theo người nổi tiếng: ca sĩ, diễn viên, người mẫu, cầu thủ bóng đá, hay bất kỳ idol/crush nào mà bạn thích...
Ưu điểm: Tên đúng thần tượng của bạn yêu thích
Nhược điểm: Bạn là Nữ nhưng chỉ có thần tượng Nam thì biết làm sao đây?
Lưu ý: Ngoài các cách chọn tên tiếng Hàn random ở trên, bạn cũng có thể tìm cho mình được tên ưng ý dựa theo danh sách những tên tiếng Hàn hay cho Nam và Nữ được chúng tôi tổng hợp dưới đây:
1. Tham khảo những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho Nữ
Đây là danh sách những tên tiếng Hàn hay được rất nhiều bạn gái lựa chọn, bạn cũng có thể chọn cho mình một tên hay và ý nghĩa phù hợp với tính cách và sở thích của mình. Bạn có thể sử dụng công cụ ở trên nếu bạn muốn tìm tên hàn hay cho nữ họ Park hay tên hàn hay cho nữ họ Kim, họ Lee hoặc bất kỳ họ nào khác một cách rất dễ dàng.
- Bora: tím thủy chung (보라)
- Hye: người con gái thông minh (혜)
- Eun: nhân ái (은)
- Areum: xinh đẹp (아름)
- Iseul: giọt sương (이슬)
- Nari: hoa nari (나리)
- Myeong/myung: trong sáng (명)
- Kyung: tự trọng (경)
- Jeong/Jung: bình yên (정)
- Hyeon/huyn: nhân đức (현)
- Ok: kho báu (옥)
- Ha Eun: mùa hè rực rỡ (하은)
- Seo Ah: tốt đẹp (서아)
- Soo Ah: thanh lịch (수아)
- Chin Sun: chân thực
- Ae Cha: đáng yêu (애차)
- Guleum: đám mây (구름)
- Ha Neul: bầu trời (하늘)
- Ji Yoo: hiểu biết (지유)
- Chung Cha: cao quý (종차)
- Eun Ae: tình yêu (은애)
- Kyung Soon: xinh xắn (경숭)
- Kyung Mi: vinh hạnh (경미)
- Young Mi: vĩnh cữu
- Yun Hee: niềm vui
- Ji Ah: thông minh (지아)
- Seo Yeon: duyên dáng (서연)
- Bong Cha: chân thành
- Yon: hoa sen
- Ha Neul: Bầu trời
- Jang Mi: Hoa hồng (장미)
- Nan Cho: Hoa lan (난초)
- Sugug: Cẩm Tú Cầu (수국)
- Jebi: Chim én (제비)
- Taeyang: mặt trời (태양)
- Min Kyung: sắc sảo
- Hee Young: niềm vui (히영)
- Mi Young: vĩnh cửu (미영)
- Yun: giai điệu
- Soo Yun: hoàn hảo
- Ha Rin: quyền lực
- Sae Jin: ngọc trai
- Kyung Hu: cô gái thành phố
- Hwa Young: người đẹp
- Sun Hee: lương thiện
- Myung Ok: Ánh sáng (명억)
- A Young: Tên này có nghĩa là “tinh tế.”
- Ae Ri: Tên của cô bé này có nghĩa là “đạt được” hoặc “lợi thế”.
- Ae-cha: Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “một người con gái yêu thương”.
- Aera: Ý nghĩa của Aera là “tình yêu”.
- Ah-In: Tên của cô gái này có nghĩa là “con người” hoặc “lòng nhân từ” trong tiếng Hàn.
- Ailiseu: Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “mống mắt.”
- Ara: Ý nghĩa của Ara là “đẹp và tốt.”
- Areum: Tên này có nghĩa là “vẻ đẹp”.
- Ahnjong: Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “sự yên tĩnh”.
- Bong: Sau loài chim thần thoại Hàn Quốc.
- Bong Cha: Cái tên này có nghĩa là “cô gái cuối cùng.”
- Byeol: Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “ngôi sao”.
- Bon-Hwa: Tên này có nghĩa là “vinh quang.”
- Bongseon: Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “bông hoa thiếu kiên nhẫn.”
- Bada: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “đại dương”.
- Bae: Cái tên này có nghĩa là “nguồn cảm hứng”.
- Baeg-Ilcho: Tên của bé gái lấy cảm hứng từ thiên nhiên này đề cập đến hoa zinnia.
- Baram: Trong tiếng Hàn, tên này có nghĩa là “gió”.
- Bitna: Ý nghĩa của Bitna là “tỏa sáng”.
- Bom: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “mùa xuân”.
- Chaewon: Tên này có nghĩa là “nguồn gốc” hoặc “sự khởi đầu”.
- Chan-mi: Trong tiếng Hàn, tên của bé gái này có nghĩa là “lời khen ngợi”.
- Chija: Tên nở này dùng để chỉ hoa dành dành.
- Chin Sun: Nếu bạn muốn con gái mình tràn đầy những giá trị tốt đẹp, tên này có nghĩa là “sự thật” và “lòng tốt”.
- Ha-eun: Tên này có nghĩa là “ân điển của Chúa”.
- Hana: Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “yêu thích của tôi.”
- 197+ tên tiếng Hàn hay cho nữ
2. Tham khảo những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho Nam
Có câu nói "Cái tên nói lên tất cả", chỉ cần nghe đến cái tên người ta đã tưởng tượng được ra người đó như thế nào. Đối với con trai, thông thường bạn mong muốn người khác giới nghĩ gì về mình? Sự giàu sang, thông minh, quyền năng, dũng cảm hay hoang dại... Hãy lựa chọn ngay theo một tên tiếng Hàn hay cho chính mình!
- Bon Hwa: vinh quang
- Chun Ae: cao thượng
- Duck Hwan: đức độ
- Chin Hwa: giàu có
- Chin Mae: thành thật
- Dae Hyun: tuyệt vời
- Do Hyun: danh dự
- Dong Yul: đam mê
- Min Joon: thông minh
- Chul: cứng rắn
- Kwan: Quyền năng (광)
- Chung Ho: hồ nước
- Gun: Mạnh mẽ (건)
- Dong Yul: Đam mê
- Kwang: Hoang dại
- Seok: Cứng rắn (석)
- Myung Dae: nền tảng (명대)
- Hwan: Sáng sủa (환)
- Gyeong: Kính trọng
- Yong: Dũng cảm (용)
- Kang Dae: dũng cảm (강대)
- Baek Hyeon: sự đức độ
- Bong: thần thoại (봉)
- Chin Hae: sự thật
- Chul: chắc chắn
- Chung Hee: sự chăm chỉ
- Do Yoon: dám nghĩ dám làm
- Dae: vĩ đại (대)
- Dae Hyun: chính trực (대훈)
- Daeshim: có chí lớn
- Dong Min: sự thông minh (동민)
- Dong Sun: lòng tốt
- Man Yuong: sự thịnh vượng
- Myung: tuyệt hảo (명)
- Ki: vươn lên (기)
- Seong: Thành đạt (성)
- Hoon: triết lý (훈)
- Seung: Thành công (승)
- Huyk: Rạng ngời
- Wook: Bình minh (욱)
- Yeong: Cam đảm (영)
- Huyn: Nhân đức (훈)
- Young: trẻ trung, dũng cảm (영)
- Joon: Tài năng (준)
- Sook: Chiếu sáng (실)
- Bae: cảm hứng (배)
- Jae Hwa: tôn trọng
- Hyun Ki: khôn ngoan
- Chung Hee: ngay thẳng
- Dong Hae: biển Đông (동해)
3. Tham khảo 83+ Họ phổ biến tại Hàn Quốc
Để ghép thành một tên tiếng Hàn hay hoàn chỉnh, bạn có thể sử dụng công cụ tạo tên ngẫu nhiên ở trên hoặc chọn Họ ở dưới đây và ghép với Tên đã chọn ở phía trên. Dưới đây là tổng hợp 83+ họ phổ biến nhất tại Hàn Quốc kèm ý nghĩa để bạn lựa chọn.
- Kim
Hangul: 김
Ý nghĩa: Kim loại, vàng hoặc sắt. - Lee
Hangul: 이
Ý nghĩa: Cây mận. - Park / Bak
Hangul: 박
Ý nghĩa: Bầu. - Gwan
Hangul: 관
Ý nghĩa: Ống hoặc ống dẫn. - Man
Hangul: 만
Ý nghĩa: Chỉ hoặc duy nhất. - Hak
Hangul: 학
Ý nghĩa: Cần cẩu hoặc học tập. - Jeong
Hangul: 정
Ý nghĩa: Máy tính bảng, đục hoặc yên tĩnh. - Yang
Hangul: 양
Ý nghĩa: Số tiền, trang tính hoặc số dương. - Bu
Hangul: 부
Ý nghĩa: Một phần, sự giàu có hoặc tài sản. - An
Hangul: 안
Ý nghĩa: Bên trong, bên trong hoặc phía sau. - Jin
Hangul: 진
Ý nghĩa: Cắm trại, có thật, đã mất hoặc là dấu hiệu của rồng. - Pan
Hangul: 판
Ý nghĩa: Tấm, bảng hoặc ấn bản. - Dang
Hangul: 당
Ý nghĩa: Đảng, công lý hoặc đường. - Seong
Hangul: 성
Ý nghĩa: Thành công hoặc hoàn thành. - Yoo
Hangul: 요
Ý nghĩa: Cây liễu. - Han
Hangul: 한
Ý nghĩa: Một. - Pung
Hangul: 풍
Ý nghĩa: Gió. - Mok
Hangul: 목
Ý nghĩa: Cái cổ. - Jong
Hangul: 종
Ý nghĩa: Chuông, loài hoặc kết thúc. - Nam
Hangul: 남
Ý nghĩa: Nam hoặc nam. - Cho
Hangul: 초
Ý nghĩa: Thứ hai, ngọn nến hoặc sự khởi đầu. - Mae
Hangul: 매
Ý nghĩa: Diều hâu hoặc chim ưng. - Wang
Hangul: 왕
Ý nghĩa: Vua. - Sun
Hangul: 순
Ý nghĩa: Net. - Hwang
Hangul: 황
Ý nghĩa: Màu vàng hoặc sậy. - Bin
Hangul: 빈
Ý nghĩa: Trống, rỗng hoặc trắng. - Yun
Hangul: 윤
Ý nghĩa: Đám mây hay sự may mắn. - Gok
Hangul: 곡
Ý nghĩa: Quốc gia. - Pae
Hangul: & nbsp; 패
Ý nghĩa: Tên của gia tộc Pae. - Ma
Hangul: 마
Ý nghĩa: Sau gia tộc Mokch’ŏn Ma. - Kwak
Hangul: 곽
Ý nghĩa: Những bức tường thành. - Ahn
Hangul: 안
Ý nghĩa: Sự yên tĩnh. - Bae / Bai
Hangul: 배
Ý nghĩa: Một quả lê. - Baek
Hangul: 백
Ý nghĩa: Màu trắng. - Cha
Hangul: 차
Ý nghĩa: Cỗ xe. - Chang
Hangul: & nbsp; 창
Ý nghĩa: Thịnh vượng hay hưng thịnh. - Chu
Hangul: 추
Ý nghĩa: Màu đỏ son, là một sắc tố màu đỏ tươi được tạo ra từ thủy ngân sulfua. - Gim
Hangul: 김
Ý nghĩa: Vàng. - Goe
Hangul: 좋은
Ý nghĩa: Cao. - Ho
Hangul: 호
Ý nghĩa: Dũng cảm hoặc dữ dội. - To
Hangul: 에
Ý nghĩa: Gáo hoặc đơn vị đo lường. Bắt nguồn từ từ tiếng Trung dou. - Byun
Hangul: 변
Ý nghĩa: Dễ bị kích động hoặc thiếu kiên nhẫn. - Chai
Hangul: 차이
Ý nghĩa: Củi. - Chi
Hangul: 치
Ý nghĩa: Limb hoặc Branch. - Hahm
Hangul: 흠
Ý nghĩa: Người bán cân. - Choi
Hangul: 최
Ý nghĩa: Núi, đỉnh cao, hoặc một vị quan cai quản vùng đất hoặc ngọn núi. - Shin
Hangul: 신
Ý nghĩa: Niềm tin. - Bang
Hangul: 방
Ý nghĩa: Phòng - Cha
Hangul: 차
Ý nghĩa: Cỗ xe. - Sa
Hangul:
Ý nghĩa: Số bốn. - Seo
Hangul: 瑞
Ý nghĩa: Điềm lành hoặc tốt lành. - Seo-Jun
Hangul: 瑞
Ý nghĩa: Điềm lành, tốt lành; mở ra, mở ra, thoải mái hoặc dễ dàng. - Seok
Hangul: 石
Ý nghĩa: Đá hoặc thiếc. - Seong
Hangul: 成
Ý nghĩa: Đã hoàn thành, đã hoàn thành hoặc đã thành công. - Seong-Hun
Hangul: 성훈
Ý nghĩa: Công lao hoặc cấp bậc. - Si-u
Hangul: 시우,
Ý nghĩa: Bắt đầu hoặc bắt đầu. - Kangjeon
Hangul: 강전
Ý nghĩa: Họ này có nguồn gốc từ Nhật Bản. - Gae
Hangul: 개
Ý nghĩa: Con chó. - Gok
Hangul: 곡
Ý nghĩa: Họ phổ biến của những người từ thời nhà Đường của Trung Quốc. - Jang
Hangul: 장
Ý nghĩa: Cung thủ hoặc người bắn cung. - Im / Lim
Hangul: 임
Ý nghĩa: Đáng tin cậy. - Chay
Hangul: 어떤 것
Ý nghĩa: Cây cọ. - Cheong
Hangul: 청
Ý nghĩa: Nhẹ nhàng hoặc yên tĩnh. - Hà
Hangul: 하아
Ý nghĩa: Mùa hè. - Keng
Hangul: 넓은
Ý nghĩa: Gừng. - Ha
Hangul: 하아
Ý nghĩa: Mùa hè hoặc mùa lớn. - Han
Hangul: 한
Ý nghĩa: Quốc gia hoặc nhà lãnh đạo. - Heo
Hangul: 허
Ý nghĩa: Cho phép hoặc ủng hộ. - Ho
Hangul: 호
Ý nghĩa: Dũng cảm hoặc dữ dội. - Hong
Hangul: 홍
Ý nghĩa: Mở rộng hoặc tuyệt vời. - Hyun
Hangul: 현
Ý nghĩa: Sâu sắc hoặc bí ẩn. - Im
Hangul: 임
Ý nghĩa: Rừng. - In
Hangul: 에
Ý nghĩa: Tem hoặc Ấn Độ. - Jee
Hangul: 지
Ý nghĩa: Ý chí hoặc tham vọng. - Jeon
Hangul: 전
Ý nghĩa: Cánh đồng. - Joh
Hangul: 조
Ý nghĩa: Một thành phố cổ ở tỉnh Sơn Tây. - Gyeon
Hangul: 견
Ý nghĩa: Thành phố thủ đô; phong cảnh, quang cảnh. - Geun
Hangul: 근
Ý nghĩa: Axe. - Nam
Hangul: 남
Ý nghĩa: Miền Nam. - Noe
Hangul: 뇌
Ý nghĩa: Sấm sét. - Ryu
Hangul: 유
Ý nghĩa: Cây liễu. - Gang
Hangul: 강
Ý nghĩa: River - Gu
Hangul: 구
Ý nghĩa: Cụm từ
4. Đăt tên tiếng Hàn hay theo người nổi tiếng
Đặt tên theo kiểu này là một lựa chọn khá an toàn, bởi nó đã được kiểm chứng bởi những người nổi tiếng, công chúng. Dưới đây chúng tôi sẽ tổng hợp một số tên những người nổi tiếng tại Hàn Quốc theo công bố của tạp chí hàng đầu thế giới Forbes gần đây để bạn tham khảo.
STT | Tên | Nghề nghiệp |
---|---|---|
1 | BTS | Nhóm nhạc nam Tên các thành viên: |
2 | Blackpink | Nhóm nhạc nữ Tên các thành viên: |
3 | Hyun-jin Ryu | Cầu thủ bóng chày |
4 | Son Heung-min | Cầu thủ bóng đá |
5 | Lim Young-woong |
Ca sĩ |
6 | Kwang-hyun Kim | Cầu thủ bóng chày |
7 | Yoo Jae-suk |
Diễn viên hài |
8 | Young Tak | Ca sĩ |
9 | Jung Dong-won |
Ca sĩ |
10 | Jang Yoon-jeong |
Ca sĩ |
Trên đây là các cách và công cụ giúp bạn chọn tên tiếng Hàn hay. Nếu bạn có tài liệu cần dịch thuật chuyên nghiệp, bạn nên sử dụng dịch vụ dịch tiếng Hàn chuyên nghiệp của Phương Đông để có được bản dịch chất lượng tốt nhất.
Nguồn: https://tienichhay.net/ten-tieng-han.html
Nhóm tiện ích Online Để thảo luận, góp ý, báo lỗi hoặc yêu cầu tiện ích mới
Tiện ích họ tên khác
Tên tiếng Hàn hay - Tên tiếng Hàn ngẫu nhiên cho nam/nữ
Tạo tên kí tự đặc biệt, tên Liên Quân, tên Free Fire ²⁰²⁴*
Đặt tên cho chó Phốc Sóc: đực, cái hay và ý nghĩa 2024
Vietnamese Name Generator • The BEST tool for finding Name
Đặt tên cho mèo bằng tiếng Hàn hay và ý nghĩa nhất 2024
Đặt tên cho chó: đực, cái hay và ý nghĩa nhất 2024*
Tên tiếng Lào của bạn | Hay, cười vỡ bụng 2024*
Đặt tên cho chó Poodle: dễ thương, đáng yêu và độc đáo 2024
Đặt tên con trai năm 2024: thông minh, mạnh mẽ, thành công
Đổi tên Liên Quân ĐẸP ×͜× Tạo kí tự đặc biệt Liên Quân ²⁰²⁴
Tạo tên kí tự đặc biệt FF (Free Fire) COOL ngầu ²⁰²⁴
Tên tiếng Nhật hay 2024 - Tên tiếng Nhật ngẫu nhiên
tên tiếng hàn hay, tên tiếng hàn của bạn là gì, ứng dụng, phần mềm, app, web, trình tạo tên tiếng Hàn hay cho nữ, tên tiếng hàn hay cho nam, tên tiếng hàn ngẫu nhiên, random tên tiếng hàn, korean name generator, tên Hàn hay cho nữ họ Park