Web dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật 2024
1. Web App dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật tự động
Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật theo chữ Katakana của App/phần mềm/tiện ích này. Hãy gõ họ tên tiếng Việt của bạn vào ô trên rồi click button Dịch Ngay. Kết quả là tên đầy đủ đã được dịch sang tiếng Nhật và bảng danh sách các thành phần như: Họ/ Tên đệm/ Tên.
>> Tham khảo công cụ chọn Tên tiếng Nhật hay mới nhất 12/2024
2. Cách tự dịch tên tiếng việt sang tiếng nhật mà không cần App
Nếu bạn không muốn sử dụng web app ở trên để dịch tên sang tiếng Nhật mà muốn tự mình tìm hiểu cách dịch thì trước tiên bạn nên biết rằng tên tiếng Việt thường được dịch sang tiếng Nhật dưới dạng chữ Katakana. Và để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật như web app trên ta cần đến 3 bảng để chuyển tên bao gồm:
2.1. Chuyển nguyên âm
Bạn chuyển các nguyên âm từ tiếng Việt sang chữ Katakana tương ứng trong tên của bạn.
Nguyên âm | Katakana |
---|---|
a | ア |
i | イ |
u | ウ |
e | エ |
o | オ |
2.2. Chuyển phụ âm
Nếu các phụ âm không phải là phụ âm cuối thì sẽ chuyển các phụ âm đó sang Katakana theo bảng dưới đây:
Phụ âm | Katakana |
---|---|
b hoặc v | バ |
c hoặc k | カ |
d hoặc đ | ド |
g | ガ |
h | ホ |
m | マ |
n | ノ |
Ph | フ |
qu | ク |
r hoặc l | ラ |
s hoặc x | サ |
t | ト |
y | イ |
Trong tiếng Nhật một số phụ âm cuối sẽ có cách chuyển khác và theo bảng dưới (Lưu ý: Chỉ những phụ âm đứng cuối mới phiên âm theo bảng này)
Phụ âm cuối thường | n, ng, nh | ン |
m | ム | |
Phụ âm cuối nhập thanh | c, ch | ック |
t | ット | |
p | ップ |
2.3. Phiên âm của âm tiết đứng trước
a, ă, â | i | u,ư | e,ê | o, ô, ơ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | バ | ビ | ブ | べ | ボ |
2 | C | カ | キ | ク | ケ | コ |
3 | D | ザ | ジ | ズ | ゼ | ゾ |
4 | Đ | ダ | ディ | デュ | デ | ド |
5 | G, GH | ガ | ギ | グ | ゲ | ゴ |
6 | H | ハ | ヒ | フ | へ | ホ |
7 | K | カ | キ | ク | ケ | コ |
8 | L | ラ | リ | ル | レ | ロ |
9 | M | マ | ミ | ム | メ | モ |
10 | N | ナ | ニ | ヌ | ネ | ノ |
11 | P | パ | ピ | プ | ぺ | ポ |
12 | QU (1) | ワ | ウィ | ウェ | ヲ | |
13 | QU (2) | クア | クイ | クエ | コ | |
14 | R | ラ | リ | ル | レ | ロ |
15 | S | サ | シ | ス | セ | ソ |
16 | T | タ | ティ | トウ | テ | ト |
17 | V | ヴァ | ヴィ | ヴ | ヴェ | ヴォ |
18 | X | サ | シ | ス | セ | ソ |
19 | CH | チャ | チ | チュ | チェ | チョ |
20 | GI | ジャ | ジ | ジュ | ヂエ | ジョ |
21 | KH | カ | ク | ケ | コ | |
22 | NG, NGH | ガ | ギ | グ | ゲ | ゴ |
23 | NH | ニャ | ニ | ニュ | ニェ | ニョ |
24 | PH | ファ | フィ | フ | フェ | フォ |
25 | TH | タ | ティ | テュ | テ | ト |
26 | TR | チャ | チ | チュ | チェ | チョ |
Bây giờ ta đã có đầy đủ 03 bảng trên, chúng ta cùng tìm hiểu cách dịch tên mình sang tiếng nhật nhé!
Trước tiết chúng ta tách chữ ra thành 02 âm tiết rồi so sánh với bảng âm tiết đứng trước và các bảng nguyên âm, phụ âm còn lại rồi ghép lại sẽ thành tên tiếng Nhật theo chữ Katakana.
Ví dụ cụ thể:
* Ví dụ 1: BẢO = BA + O thì tra bảng âm tiết đứng trước có BA (バ) và tra bảng nguyên âm có O (オ)
=> Bảo = バオ
* Ví dụ 2: SƠN TÙNG = SO(ソ) + N(ン) TU(トウ) + NG(ン) = ソン トウン
* Ví dụ 3: LOAN = LO(ロ) + A(ア) + N(ン) = ロアン
* Ví dụ 4: HIỆP = HI + ỆP = ヒ + エップ = ヒエップ
* Ví dụ 5: DŨNG = DU(ズ) + NG(ン) = ズ + ン = ズン
Xem video hướng dẫn cách dịch:
3. Tổng kết về Web App dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật
Nếu bạn đang tìm một trang web dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật thì tiện ích/công cụ/phần mềm/app ở trên sẽ là một lựa chọn tốt cho bạn. Bạn chỉ cần nhập tên tiếng Việt và kết quả là tên đã được dịch sang tiếng Nhật kèm cả cách đọc, bạn chỉ cần ấn biểu tượng đọc và mở loa lên nghe. Còn nếu bạn muốn tìm một công ty dịch thuật tiếng Nhật chuyên nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi theo email contact@dichthuatphuongdong.com
> Tham khảo dịch vụ: Dịch tiếng Nhật sang tiếng Việt chuyên nghiệp của Dịch Thuật Phương Đông.
app/phần mềm/ứng dụng/web dịch tên tiếng việt sang tiếng nhật online, dịch tên mình sang tiếng nhật, dịch tên sang tiếng nhật Katakana, chuyển tên tiếng việt sang tiếng nhật Kanji, dịch họ tên sang tiếng Nhật, tên tiếng nhật của bạn là gì, convert to japanese name, japanese dictionary, Tiếng Việt > Katakana
Nguồn: https://tienichhay.net/dich-ten-sang-tieng-nhat.html
Nhóm tiện ích Online Để thảo luận, góp ý, báo lỗi hoặc yêu cầu tiện ích mới