Web app dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn online 2024*
1. Hướng dẫn
Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn. Hãy gõ họ tên tiếng Việt của bạn vào ô trên → click Dịch
2. Web app dịch họ tên sang tiếng Hàn
Bạn đang cần tìm một web / app / phần mềm / công cụ dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn chính xác và nhanh chóng, không mất thời gian tra cứu? Vậy thì bạn đã tìm đúng trang web rồi. Đây là một tiện ích nhỏ giúp bạn có thể dịch tên mình sang tiếng Hàn chỉ với #1 click thôi.
Bạn không cần phải cài phần mềm hay ứng dụng nào cả, chỉ cần gõ tên vào và ấn nút Dịch là xong. Thật đơn giản phải không!
Ví dụ một số tên:
- Nguyễn Tuấn Hưng: Won Joon/ Jun Jong (원 준 종)
- Trần Ngọc Ánh: Jin Ok Yeong (진 억 영)
- Mai Phương Thuý: Mae Bang Si (매 방 시)
- Nguyễn Đức Giang: Won Deok Kang (원 덕 강)
- Nguyễn Anh Thơ: Won Yeong Choi (원 영 최)
>> Tham khảo: Tên tiếng Hàn theo ngày sinh
3. Hướng dẫn tự dịch họ tên sang tiếng Hàn
Nếu bạn không thích sử dụng công cụ dịch tên tiếng Hàn tự động trên, bạn có thể tự mình dịch bằng cách tra cứu bảng họ tên tiếng Hàn dưới đây:
3.1. Bảng Họ phổ biến tại Việt Nam được dịch sang tiếng Hàn
3.2. Bảng Tên theo vần được dịch sang tiếng Hàn
Chữ cái đầu tiên trong tên của bạn thuộc vần gì thì bạn click vào vần đó để tra cứu.
Lưu ý: Một số tên có dấu sẽ trùng với tên không dấu nên trong một số bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ nhưng nếu khi chuyển sang không dấu mà giống nhau thì bản dịch vẫn giống nhau. Ví dụ: Anh và Ánh hay Ảnh đều dịch thành 영 / Yeong
- Tên tiếng Hàn vần A
- Tên tiếng Hàn vần B
- Tên tiếng Hàn vần C
- Tên tiếng Hàn vần D
- Tên tiếng Hàn vần G
- Tên tiếng Hàn vần H
- Tên tiếng Hàn vần K
- Tên tiếng Hàn vần L
- Tên tiếng Hàn vần M
- Tên tiếng Hàn vần N
- Tên tiếng Hàn vần O
- Tên tiếng Hàn vần P
- Tên tiếng Hàn vần Q
- Tên tiếng Hàn vần S
- Tên tiếng Hàn vần T
- Tên tiếng Hàn vần U
- Tên tiếng Hàn vần V
- Tên tiếng Hàn vần X
- Tên tiếng Hàn vần Y
3.2.1 Tên tiếng Hàn vần A
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Ái | Ae | (애) | |
An | Ahn | (안) | |
Anh | Yeong | (영) | |
Ánh | Yeong | (영) |
3.2.2 Tên tiếng Hàn vần B
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Bách | Baek/ Park | (박) | |
Bàng | Bang | (방) | |
Bảo | Bo | (보) | |
Bân | Bin | (빈) | |
Bân | Bin | 빈) | |
Bích | Pyeong | (평) | |
Bùi | Bae | (배) |
3.2.3 Tên tiếng Hàn vần C
3.2.4 Tên tiếng Hàn vần D
3.2.5 Tên tiếng Hàn vần G
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Gia | Ga | (가) | |
Giang | Kang | (강) | |
Giao | Yo | (요) |
3.2.6 Tên tiếng Hàn vần H
3.2.7 Tên tiếng Hàn vần K
3.2.8 Tên tiếng Hàn vần L
3.2.9 Tên tiếng Hàn vần M
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Mã | Ma | (마) | |
Mai | Mae | (매) | |
Mạnh | Maeng | (맹) | |
Mao | Mo | (모) | |
Mẫn | Min | (민) | |
Mậu | Moo | (무) | |
Mĩ | Mi | (미) | |
Miễn | Myun | (뮨) | |
Minh | Myung | (뮹) | |
My | Mi | (미) | |
Mỹ | Mi | (미) |
3.2.10 Tên tiếng Hàn vần N
3.2.11 Tên tiếng Hàn vần O
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Oanh | Aeng | (앵) | |
Oánh | Aeng | (앵) |
3.2.12 Tên tiếng Hàn vần P
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Phạm | Beom | (범) | |
Phan | Ban | (반) | |
Phát | Pal | (팔) | |
Phi | Bi | (비) | |
Phong | Pung/ Poong | (풍) | |
Phúc | Pook | (푹) | |
Phùng | Bong | (봉) | |
Phước | Pook | (푹) | |
Phương | Bang | (방) |
3.2.13 Tên tiếng Hàn vần Q
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Quách | Kwak | (곽) | |
Quang | Gwang | (광) | |
Quân | Goon/ Kyoon | (균) | |
Quốc | Gook | (귝) | |
Quyên | Kyeon | (견) | |
Quyền | Kwon | (권) |
3.2.14 Tên tiếng Hàn vần S
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Sắc | Se | (새) | |
Sơn | San | (산) |
3.2.15 Tên tiếng Hàn vần T
3.2.16 Tên tiếng Hàn vần U
Bị thiếu...
3.2.17 Tên tiếng Hàn vần V
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Văn | Moon/ Mun | (문) | |
Vân | Woon | (윤) | |
Vi | Wi | (위) | |
Viêm | Yeom | (염) | |
Việt | Meol | (멀) | |
Võ | Woo | (우) | |
Vũ | Woo | (우) | |
Vương | Wang | (왕) | |
Vy | Wi | (위) |
3.2.18 Tên tiếng Hàn vần X
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Xa | Ja | (자) | |
Xuân | Joon/ Jun | (준) | |
Xương | Chang | (장) |
3.2.19 Tên tiếng Hàn vần Y
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm | Đọc |
---|---|---|---|
Yên | Yeon | (연) | |
Yến | Yeon | (연) |
Trên đây là hai cách dịch họ tên tiếng Việt sang tiếng Hàn: dịch tự động bằng công cụ ở trên hoặc tra cứu thủ công theo bảng dữ liệu có sẵn. Bạn có thể dịch bằng cách nào cũng được, tuỳ theo sở thích của bạn. Nếu bạn quan tâm đến việc dịch thuật tiếng Hàn chuyên nghiệp, hãy liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ email contact@dichthuatphuongdong.com
dịch tên tiếng việt sang tiếng Hàn, dịch tên sang tiếng Hàn, ứng dụng, app, phần mềm dịch tên tiếng Hàn online, tên tiếng hàn của bạn là gì, đổi tên sang tiếng hàn
Nguồn: https://tienichhay.net/dich-ten-sang-tieng-han.html
Nhóm tiện ích Online Để thảo luận, góp ý, báo lỗi hoặc yêu cầu tiện ích mới