Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh theo ngày sinh 2024
Tên tiếng Anh 🇬🇧
Tên tiếng Anh theo ngày sinh
Bạn đang tìm phần mềm dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh online? Công cụ này tuy ko dịch trực tiếp họ tên của bạn sang tiếng Anh nhưng có thể giúp bạn dịch tên của mình sang tiếng Anh dựa theo ngày tháng năm sinh và giới tính của bạn.
Hướng dẫn:
Chọn ngày, tháng, năm sinh và giới tính của bạn rồi ấn Xem tên tiếng Anh để biết tên tiếng Anh của bạn là gì nhé.
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh
Nếu bạn không dịch được ý nghĩa tên mình sang tiếng Anh hoặc tên của bạn không có trong danh sách trên thì để dịch tên mình sang tiếng Anh thì có lẽ đơn giản nhất là sử dụng phương pháp dịch tên sang tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh của bạn.
Ngày sinh chính là Tên (First name)
Bạn đối chiếu ngày sinh và giới tính của mình và xem tên và ý nghĩa ở cột tương ứng.
Ngày sinh\Tên | Nam | Ý nghĩa | Nữ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Albert | Cao quý | Ashley | Khu rừng |
2 | Brian | Cao ráo, khôi ngô | Susan | Hoa bách hợp |
3 | Cedric | Tinh nghịch | Katherine | Xuất thân cao quý |
4 | James | Khôi ngô, học rộng, đáng tin | Emily | Chăm chỉ |
5 | Shane | Hòa hợp với chúa | Elena | Sự soi sáng |
6 | Louis | Vinh quang | Scarlet | Màu đỏ |
7 | Frederick | Hòa bình | Crystal | Pha lê |
8 | Steven | Vương miện | Caroline | Hạnh phúc |
9 | Daniel | Sáng suốt, công minh | Isabella | Tận tâm |
10 | Michael | Thiên sứ | Sandra | Người bảo vệ |
11 | Richard | Mạnh mẽ | Tiffany | Chúa giáng sinh |
12 | Ivan | Khỏe mạnh | Margaret | Ngọc trân châu |
13 | Phillip | Kị sĩ | Helen | Soi sáng, chiếu sáng |
14 | Jonathan | Món quà của chúa | Roxanne | Ánh sáng bình minh |
15 | Jared | Người cai trị | Linda | Đẹp, lịch thiệp |
16 | Geogre | Thông minh, nhẫn nại | Laura | Nguyệt quế, vinh quang |
17 | Dennis | Thích quậy phá, hay giúp người | Julie | Trẻ trung |
18 | David | Người yêu dấu | Angela | Thiên thần |
19 | Charles | Cao quý | Janet | Nhân ái |
20 | Edward | Sự giàu có | Dorothy | Món quà |
21 | Robert | Mang đến vinh quang | Jessica | Giỏi giang |
22 | Thomas | Sự trong sáng | Cristineh | Chiến binh |
23 | Andrew | Nam tính, dũng cảm | Sophia | Ngọc bích |
24 | Justin | Sự công bằng | Charlotte | Lời hứa của thiên chúa |
25 | Alexander | Người bảo vệ | Lucia | Chiếu sáng |
26 | Patrick | Quý tộc | Alice | Đẹp đẽ |
27 | Kevin | Thông minh, nhẫn nại | Vanessa | Vị thần bí ẩn Hy Lạp |
28 | Mark | Con trai của sao Hỏa | Tracy | Nữ chiến binh |
29 | Ralph | Con sói | Veronica | Chiến thắng |
30 | Victor | Chiến thắng | Alissa | Cao quý |
31 | Joseph | Chiến thắng | Jennifer | Sự công bằng |
Tháng sinh chính là Tên đệm của bạn (Middle name)
Tháng sinh | Nam | Nữ |
---|---|---|
1 | Audrey | Daisy |
2 | Bruce | Hillary |
3 | Matthew | Rachel |
4 | Nicholas | Lilly |
5 | Benjamin | Nicole |
6 | Keith | Amelia |
7 | Dominich | Sharon |
8 | Samuel | Hannah |
9 | Conrad | Elizabeth |
10 | Anthony | Michelle |
11 | Jason | Claire |
12 | Jesse | Diana |
Số cuối năm sinh chính là Họ của bạn (Last name)
Ví dụ bạn sinh năm 1995 thì số cuối năm sinh là số 5 tương ứng với họ Hill
- 0: Edwards (Thần hộ mệnh)
- 1: Johnson/ Jones/ Jackson (Món quà từ Chúa)
- 2: Moore (Món quà từ Chúa)
- 3: Wilson/ William (Khát vọng, hoài bão cháy bỏng)
- 4: Nelson (Nhà vô địch)
- 5: Hill (Niềm vui, niềm hạnh phúc)
- 6: Bennett (Phước lành)
- 7: King (Người lãnh đạo, người đứng đầu)
- 8: Lewis (Ánh sáng huy hoàng)
- 9: Howard (Trái tim can đảm)
Cách dịch tên tiếng Việt sang tên tiếng Anh phổ biến 2024
Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh, trước hết chúng ta cần nắm rõ cấu trúc của một tên tiếng Anh. Tên tiếng Anh gồm 3 phần chính bao gồm:
- Phần tên: First name
- Phần tên đệm: Middle name
- Phần họ: Last name/ Family name
Tên tiếng Anh đầy đủ sẽ có cấu trúc như sau:
Tên tiếng Anh đầy đủ = First Name + Middle name + Last name
Trong tiếng Anh thì phần tên được đẩy lên đầu còn phần họ thì lại đặt xuống cuối. Trong nhiều trường hợp phần tên đệm có thể lược bỏ. Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh thì cách phổ biến nhất là tìm những từ tiếng Anh đồng nghĩa với tên của bạn và sử dụng tên này là tên chính (First Name), sau đó ghép tên này với họ của bạn (Last Name) là xong.
Danh sách tên được dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh phổ biến 2024
Các tên dưới đây được dịch dựa vào ý nghĩa của tên trong tiếng Việt và dịch ý nghĩa đó sang tiếng Anh.
- An: Ingrid (bình yên)
- Vân Anh: Agnes (trong sáng)
- Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)
- Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)
- Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)
- Bảo: Eugen (quý giá)
- Bình: Aurora (Bình minh)
- Cúc: Daisy (hoa cúc)
- Cường: Roderick (Mạnh mẽ)
- Châu: Adele (Cao quý)
- Danh: OrborneNổi tiếng
- Dũng: Maynard (Dũng cảm)
- Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)
- Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)
- Dương: Griselda (chiến binh xám)
- Duy: Phelan (Sói)
- Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)
- Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)
- Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)
- Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)
- Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)
- Hà: Cary/ Avon (Dòng sông)
- Hân: Edna (Niềm vui)
- Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)
- Hoa: Flower (Đóa hoa)
- Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại)
- Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)
- Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)
- Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)
- Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)
- Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)
- Khánh: Elysia (được ban phước lành)
- Khôi: Bellamy (Đẹp trai)
- Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)
- Kiên: Devlin (Kiên trường)
- Linh: Jocasta (Tỏa sáng)
- Lan: Grainne (Hoa lan)
- Ly: Lyly (Hoa ly ly)
- Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)
- Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)
- Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)
- My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)
- Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)
- Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)
- Nga: Gladys (Công chúa)
- Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)
- Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)
- Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)
- Nhi: Almira (công chúa nhỏ)
- Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)
- Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)
- Oanh: Alula (Chim oanh vũ)
- Phong: Anatole (Ngọn gió)
- Phú: Otis (Phú quý)
- Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)
- Quốc: Basil (Đất nước)
- Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)
- Quang: Clitus (Vinh quang)
- Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt).
- Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi)
- Thoa: Anthea (xinh đẹp như đóa hoa)
- Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo)
- Thành: Phelim (thành công, tốt đẹp)
- Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh)
- Thủy: Hypatia (Dòng nước)
- Tú: Stella (Vì tinh tú)
- Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết)
- Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý)
- Tuyết: Fiona/ Eirlys (trắng trẻo, bông tuyết nhỏ)
- Tuyền: Anatole (bình minh, sự khởi đầu)
- Trung: Sherwin (người trung thành)
- Trinh: Virginia (Trinh nữ)
- Trâm: Bertha (thông minh, sáng dạ)
- Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)
- Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)
- Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)
- Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)
- Võ: Damian (người giỏi võ)
- Văn: (người hiểu biết, thông thạo)
- Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)
- Vân: Cosima (Mây trắng)
- Yến: Jena (Chim yến)
Trên đây là hướng dẫn giúp bạn có thể dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh và theo ý nghĩa tên bạn. Tuy nhiên để giúp bạn khỏi mất công tra cứu, chúng tôi đã làm ra công cụ ở phía trên và bạn chỉ việc chọn ngày tháng năm sinh và giới tính của mình. Công cụ sẽ tìm ra tên tiếng Anh và ý nghĩa cho bạn một cách nhanh chóng. Ngoài ra, nếu bạn muốn có một tên tiếng Anh hay, hãy tham khảo ngay công cụ Tên tiếng Anh hay để có thêm hàng ngàn lựa chọn phong phú.
Lưu ý: Nếu bạn có nhu cầu dịch tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc dịch tiếng Việt sang tiếng Anh chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay với chúng tôi tại đây.
web, app, phần mềm, ứng dụng, dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh online, tên tiếng Anh của bạn là gì, tên tiếng anh theo ngày tháng năm sinh, dịch tên sang tiếng anh, chuẩn nhất,
Nguồn: https://tienichhay.net/ten-tieng-anh-theo-ngay-sinh.html
Nhóm tiện ích Online Để thảo luận, góp ý, báo lỗi hoặc yêu cầu tiện ích mới